Wireless Access Points Series 2600 CISCO AIR-SAP2602I-E-K9

Giá:
15,900,000 đ
Yêu cầu gọi lại
số điện thoại
Số lượng

Wireless Access Points Series 2600 CISCO AIR-SAP2602I-E-K9

- 3 x 4 MIMO technology with three spatial streams standalone access point, IEEE 802.11 a/b/g/n

- Dual-band, Internal antennas and E regulatory domain

- Cross AP Noise Reduction, MIMO equalization

Đặc tính kỹ thuật

Localisation

Belgium, Bahrain, Lebanon, Oman, Saudi Arabia, United Arab Emirates, Bulgaria, Czech Republic, Estonia, Lithuania, South Africa, Vietnam, Ukraine, Iceland, Romania, Thailand, Luxembourg, Hungary, Cyprus, Iraq, Ghana, Kenya, Nigeria, Jamaica, Algeria, Liechtenstein, Gibraltar, Malta, Monaco, Tunisia, Bosnia, Croatia, Slovakia, Slovenia, Latvia, Herzegovina, Libya, Austria, Denmark, Finland, France, Germany, Italy, Netherlands, Norway, Poland, Portugal, Spain, Sweden, Switzerland, United Kingdom, Greece, Turkey, Ireland, Serbia, Montenegro

Device Type

Radio access point

Expansion / Connectivity

Interfaces

1 x 1000Base-T - RJ-45

1 x management - RJ-45

Networking

Form Factor

External

Features

DFS support, MIMO technology, Wi-Fi Multimedia (WMM) support, CleanAir technology, Maximum Ratio Combining (MRC), ClientLink 2.0 technology

Connectivity Technology

Wireless

Data Link Protocol

IEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n

Compliant Standards

IEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.3af, IEEE 802.11d, IEEE 802.11g, IEEE 802.1x, IEEE 802.11i, IEEE 802.11h, IEEE 802.11n

Data Transfer Rate

300 Mbps

Status Indicators

Status

Encryption Algorithm

AES, TLS, PEAP, TTLS, TKIP, WPA, WPA2

Authentication Method

MS-CHAP v.2, Extensible Authentication Protocol (EAP), EAP-FAST

Frequency Band

2.4 GHz, 5 GHz

Miscellaneous

Compliant Standards

VCCI, ICES-003, EN 300.328, FCC Part 15.247, RSS-210, RSS-102, UL 2043, UL 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1, FCC Part 15.107, FCC Part 15.109, EN 300.489.1, EN 301.893, FCC Part 15.407, EN 60601-1-2, ARIB STD-T66, ARIB STD-T71, EN50155, CAN/CSA C22.2 No. 60950-1, EMI

Environmental Parameters

Min Operating Temperature

0 °C

Max Operating Temperature

40 °C

Humidity Range Operating

10 - 90% (non-condensing)

Processor / Memory / Storage

RAM

256 MB

Flash Memory

32 MB

Aerial

Antenna

Internal integrated

Directivity

Omni-directional

Gain Level

4 dB

Dimensions

22.1 x 22.1 x 5.4 cm

Weight

1.04 kg

– Bảo hành: 12 tháng

- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click  ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.

 

- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.

 

Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA

Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina

TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH

Lưu ý:

- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.

 * Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998

 

Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA

Viễn Thông Vina  HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH

 

Thông tin công ty

Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina

Giấy phép kinh doanh số 0314370869 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tp.HCM cấp ngày 25/04/2017

 Thời gian làm việc: từ thứ 2 - thứ 7 (08:00 đến 17:00)

   Điện thoại: (028)62.677.398 - 0909.605.998

  Email: info@vienthongvina.net

 Trụ sở: 20/50 Đường Số 5, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh

Chứng nhận

Map bottom

DMCA.com Protection Status

Thiết kế website www.webso.vn