Cáp mạng Dintek CAT.6A S-FTP
Cáp mạng Dintek CAT.6A S-FTP
Part Number: 1105-06008
- Cáp mạng CAT.6A S-FTP, 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhựa, bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài, màu xám.
Cáp mạng Dintek CAT.6A S-FTP
Part Number: 1105-06008
- Cáp mạng CAT.6A S-FTP, 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhựa, bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài, màu xám.
Application
- 10GBASE-T Ethernet
- 100BASE-TX Fast Ethernet
- 1000BASE-TX Gigabit Ethernet
- 1000BASE-T Gigabit Ethernet
- 10BASE-TX Ethernet
- ATM CB1G
- 155/622 Mbps ATM
- 100 Mbps TP-PMD
- 100VG-AnyLAN
Standards Conformance
- UL Listed
- CENELEC EN 50173-1, CENELEC EN 50288-10-1
- ISO/IEC 2nd Edition 11801 Class EA
- IEC 3rd Edition 61935-1,IEC 2nd edition 61156-5
- All proposed Category 6A Requirements as Per ANSI/TIA,
- ISO/IEC, and CENELEC EN Standard ANSI/TIA-568-2.D Cat.6A
- 3P Certified for Category 6A S/FTP installation Cable
- Flame Retardancy is verified according to IEC 60332-1-2
- Implemented ROHS Compliance for the Requirement of European Union Issued Directive 2002/95/EC
Thông số kỹ thuật
Construction | |
Conductor | |
Material | Pure Annealed Copper |
Wire Size | 23AWG |
Insulation | |
Material | Foam-Skin PE |
Thickness | Nominal: 0.419 |
Unaged Elongation (%) | Min.100% |
Unaged Tensile Strength | 0.816 Kgf/mm² |
Jacket | |
Material | PVC |
Thickness | 0.5 mm |
Diameter | 7.4 mm |
Color | Gray |
Screen Material | Aluminum-Mylar tape and tinned copper braid |
Physical Ranges | |
Insulation | |
Min. Tension Strength | 0.816 Kgf/mm² |
Min Elongation (%) | Min.100% |
Jacket | |
Min. Tension Strength | Before Aging: min 1.407Kg/mm² After Aging: 75% (PVC) at 100°C for 168Hrs |
Min Elongation (%) | Before Aging: 100% After Aging: 50% at 100°C for 168Hrs |
Cold Bend Test | -20 ± 20C X 4hrs no. crack |
Dielectric Strength | 1500 V dc/ 2 seconds |
Min. Bending Radius | 40mm |
Max. Pulling Tension | 8-10kg |
Installation Temperature | -10°C to +60°C |
Operating Temperature | -10°C to +60°C |
Electrical | |
Conductor Resistance | Max.9.38Ω/100m at 200C |
DC Resistance Unbalance | 2% MAX |
Pair-to-Ground Capacitance Unbalance | Max. 160 pF/100m |
Dielectric Strength of Insulation | AC 1.7 KV for 2 s |
Insulation Resistance Test | Min. 5000MΩ/Km |
Mutual Capacitance | 5.6nF/100m |
Impedance | 1~500MHz: 100Ω 15% |
- Made in Taiwan.
- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.
- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina
TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH
Lưu ý:
- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.
* Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Viễn Thông Vina HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
-
Trực tuyến:8
-
Hôm nay:1717
-
Tuần này:5582
-
Tháng trước:31698
-
Tất cả:5283416