Cáp mạng Dintek CAT.6 UTP 100M/THÙNG
Cáp mạng Dintek CAT.6 UTP (100 mét/thùng)
Part Number: 1101-04023
- Cáp mạng CAT.6 UTP Dintek 4-pairs, 23AWG, 100m/thùng.
- Khoảng cách truyền tín hiệu: 100 mét.
Cáp mạng Dintek CAT.6 UTP (100 mét/thùng)
Part Number: 1101-04023
- Cáp mạng CAT.6 UTP Dintek 4-pairs, 23AWG, 100m/thùng.
- Khoảng cách truyền tín hiệu: 100 mét.
Features
- Conductor sizes for Cat.6 are set at 23AWG
- By keeping the gauge size of the conductor larger, there is less heat generation caused and less drop of voltage over distance
- Capable of handling the latest version of power over ethernet
- Cable has been tested over 500Mhz and has shown performance testing results allowing 10Gbit Ethernet transmission up to a length of 70mtrs
Standards Conformance
- ACMA approved to AS/CA S008
- ISO/IEC11801 2nd edition CLASS E
- ANSI/TIA-568-2.D standard
- CENELEC EN 50173-1, CENELEC
- PoE++ & 4PPoE - IEEE 802.3bt level 3 & 4
- Flame Rated: CM
Independent Verified Certifications
- Verified to ANSI/TIA-568-2.D Cat.6 102661868CRT-001b
- ACMA approved to AS/CA S008
Specifications
Construction | |
Conductor | |
Material | Bare Copper |
Wire Size | 23AWG |
Insulation | |
Material | PE |
Thickness | Nominal: 1.011 mm |
Colors | Blue/White-Blue | Orange/White-Orange | Green/White-Green | Brown/White-Brown |
Unaged Elongation(%) | Min. 300% |
Unaged Tensile Strength | Min. 1.683 Kgf/mm² |
Jacket | |
Material | Flame Retardant PVC |
Thickness | 0.5 ± 0.02 mm |
Diameter | 6.0 ± 0.2 mm |
Color | Gray (assorted upon request) |
Fire Rated Class | CM |
Physical Ranges | |
Insulation | |
Min. Tension Strength | Before Aging: Min. 1.683 Kgf/mm² | After Aging: 75% before aging (100℃ X 48hrs) |
Min Elongation (%) | Before Aging: 300% | After Aging: 75% before aging (100℃ X 48hrs) |
Jacket | |
Min. Tension Strength | Before Aging: Min. 1.407 Kgf/mm² | After Aging: 75% before aging (100℃ X 168hrs) |
Min Elongation (%) | Before Aging: Min. 100% | After Aging: 50% before aging (100℃ X 168hrs) |
Dielectric Strength | 2500 VDC / 2 seconds |
Min. Bending Radius | 50 mm |
Max. Pulling Tension | 25 lbs |
Installation Temperature | 0℃ to +50℃ |
Operating Temperature | -20℃ to +70℃ |
Electrical | |
Conductor Resistance | Max. 7.32 Ω/100m at 20℃ |
DC Resistance Unbalance | Max. 2% |
Pair-to-Ground Capacitance Unbalance | Max. 160 pF/100m |
Dielectric Strength of Insulation | 2500 V dc / 2 seconds |
Insulation Resistance Test | Min. 5000 MΩ·Km |
Mutual Capacitance | Max. 5600 pF/100m |
Impedance 1~100MHz | 100Ω ± 15% |
Impedance 100-250MHz | 100Ω ± 22% |
Sản xuất tại Taiwan
- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.
- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina
TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH
Lưu ý:
- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.
* Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Viễn Thông Vina HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
-
Trực tuyến:5
-
Hôm nay:87
-
Tuần này:15120
-
Tháng trước:34688
-
Tất cả:4614291