Camera IP hồng ngoại không dây 1.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2Q10FD-IW
Camera IP hồng ngoại không dây 1.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2Q10FD-IW
- Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch CMOS.
- Độ phân giải hình ảnh: 1 Megapixel (1280 x 720).
- Chức năng xoay ngang, xoay dọc.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
Camera IP hồng ngoại không dây 1.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2Q10FD-IW
- Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch CMOS.
- Độ phân giải hình ảnh: 1 Megapixel (1280 x 720).
- Chức năng xoay ngang, xoay dọc.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Tích hợp Micro và loa.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
- Chức năng cảm biến hồng ngoại của người PIR sensor (Passive Infrared sensor).
- Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động…
- Hỗ trợ kết nối không dây Wifi, chức năng cài đặt WPS with one touch (Một chạm).
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số Digital DNR (Dynamic Noise Reduction).
- Chức năng chống ngược sáng 3D WDR (Wide Dynamic Range).
- Nguồn điện cung cấp: 5VDC.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Camera |
|
Image Sensor |
1/4″ progressive scan CMOS |
Min. Illumination |
0.01Lux @(F1.2,AGC ON) , 0.028Lux @(F2.0,AGC ON) ,0 Lux with IR |
Shutter time |
1/3 s ~ 1/100,000 s |
Lens |
4mm@ F2.0, Angle of view: 52.4° (2.8mm, 6mm option) |
Lens Mount |
M12 |
Adjustment Range |
Pan: 0° – 355°, Tilt: -20° – 90° |
Day& Night |
IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range |
Digital WDR |
Compression Standard |
|
Video Compression |
H.264/MJPEG |
H.264 code profile |
Baseline Profile / Main Profile |
Video bit rate |
32Kbps~8Mbps |
Audio Compression |
G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Audio bit rate |
64Kbps(G.711) / 16Kbps(G.722.1) / 16Kbps(G.726) / 32-128Kbps(MP2L2) |
Image |
|
Max. Image Resolution |
1280 × 720 |
Frame Rate |
50Hz: 25fps(1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480) |
60Hz: 30fps (1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480) |
|
Image Enhancement |
BLC/3D DNR/ROI |
Image Settings |
Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch |
Auto/Schedule/Triggered by Alarm In |
Network |
|
Network Storage |
Micro SD/SDHC/SDXC card with ANR (up to 128G), NAS (Support NFS, SMB/CIFS) |
Alarm Trigger |
Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect, IP address conflict, Storage exception. |
Protocols |
Intrusion Detection, Line Crossing detection, Motion detection, Dynamic Analysis, Tampering alarm, Network disconnect, IP address conflict, Storage exception |
Security |
User Authentication, Watermark, IP address filtering, Anonymous access |
System Compatibility |
ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Wi-Fi Specification (-W) |
|
Wireless Standards |
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range |
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth |
20/40MHz Support |
Modulation Mode |
802.11b: CCK, QPSK, BPSK |
802.11g/n: OFDM |
|
Security |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transmit Power |
11b: 17±1.5dBm @ 11Mbps |
11g: 14±1.5dBm @ 54Mbps |
|
11n: 12.5±1.5dBm |
|
Receive Sensitivity |
11b: -90dBm @ 11Mbps (Typical) |
11g: -75dBm @ 54Mpbs (Typical) |
|
11n: -74dBm (Typical) |
|
Transmission Rate |
11b: 11Mbps |
11g: 54Mbps |
|
11n: up to 150Mbps |
|
Wireless Range |
50m(depend on environment) |
General |
|
Operating Conditions |
-30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply |
5 V DC ± 10% |
Power Consumption |
Max. 7 W |
IR Range |
10 meters |
PIR |
Angle: 80°, Range: 10m |
Dimensions |
100.8×124 mm (3.97” × 4.88” ) |
Weight |
300 g (0.66 lbs) |
NOTE |
“-W” series support Wi-Fi (802.11b/g/n) and the modules with Wi-Fi function don’t support the 802.1X protocol. |
- Bảo hành: 24 tháng.
Giá: 3.450.000 VND (Đã bao gồm VAT)
- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.
- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina
TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH
Lưu ý:
- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.
* Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Viễn Thông Vina HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
-
Trực tuyến:3
-
Hôm nay:1563
-
Tuần này:15544
-
Tháng trước:33775
-
Tất cả:5083510