Camera IP hành trình hồng ngoại dùng cho ôtô KBVISION KX-EM2014N-A
Camera IP hành trình hồng ngoại dùng cho ôtô KBVISION KX-EM2014N-A
- KBVISION KX-EM2014N-A là dòng camera IP chuyên dụng cho xe ô tô. Dùng trong xe, lắp đặt ở vị trí cửa lên xuống, cabin, quan sát hành lang trong xe hoặc quan sát phía trước xe.
- Kết nối trực tiếp về đầu ghi qua cổng PoE.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
Camera IP hành trình hồng ngoại dùng cho ôtô KBVISION KX-EM2014N-A
- KBVISION KX-EM2014N-A là dòng camera IP chuyên dụng cho xe ô tô. Dùng trong xe, lắp đặt ở vị trí cửa lên xuống, cabin, quan sát hành lang trong xe hoặc quan sát phía trước xe.
- Kết nối trực tiếp về đầu ghi qua cổng PoE.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
- Ống kính cố định: 2.8mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 23 mét.
- Chức năng chống nhiễu 3D-DNR.
- Chức năng chống ngược sáng thực (120dB).
- Tích hợp mic.
- Nguồn cấp: DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 0).
- Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ +60°C.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Vỏ kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 2Megapixel progressive scan CMOS |
Effective Pixels | 1920(H)x1080(V) |
RAM/ROM | 256MB/32MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual, 1/3~1/100000s |
Minimum Illumination | 0.001Lux/F2.1 (Color, 1/3s, 30IRE) |
0.03Lux/F2.1 (Color, 1/30s, 30IRE) | |
0Lux/F2.1 (IR on) | |
S/N Ratio | More than 50dB |
IR Distance | Distance up to 23m(75.5ft) |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
IR LEDs | 10 |
Lens | |
Lens Type | Fixed |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 2.8mm (3.6mm, 6mm optional) |
Max. Aperture | F2.1 (F2.2, F2.1) |
Angle of View | H: 110˚ (89.5°, 52.8°) , V: 58˚ (50˚, 30°) |
Focus Control | Fixed |
Close Focus Distance | 0.6m (0.9m, 2m) |
Pan/Tilt/Rotation | |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan:-30˚~30˚; Tilt:0˚~80˚; Rotation:0˚~360˚ |
Intelligence | |
Event Trigger | Motion detection, Video tampering, Scene changing, Network disconnection, Ip address conflict, Illegal access, Storage anomaly |
IVS | Tripwire, Intrusion |
Video | |
Compression | H.265/H.264H/MJPEG(Sub Stream) |
Smart Codec | Support H.265+/H.264+ |
Streaming Capability | 2 Streams |
Resolution | 1080P (1920×1080)/ 1.3M (1280x960)/ 720P(1280x720)/ D1 (704×576/704x480)/ VGA (640×480)/ CIF (352×288/ 352×240) |
Frame Rate | Main Stream: 1080P (1~25/30fps) |
Sub Stream: D1 (1 ~ 25/30fps) | |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Bit Rate | H.264H:16Kbps ~ 10240Kbps |
H.265: 6Kbps~ 7424Kbps | |
Day/Night | Auto (ICR)/ Color/ B/W |
BLC Mode | BLC/ HLC/ WDR (120dB) |
White Balance | Auto/Manual |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D DNR |
Motion Detection | Off / On (4 Zone, Rectangle) |
Region of Interest | Off / On (4 Zone) |
Smart IR | Support |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 0°/90°/180°/270° |
Mirror | Off / On |
Privacy Masking | Off / On (4 Area, Rectangle) |
Audio | |
Compression | G.711a/G.711Mu/AAC |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | HTTP; HTTPs; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPOE; IPv4/v6; QoS; UPnP; NTP; Bonjour; IEEE 802.1x; Multicast; ICMP; IGMP; SNMP; TLS |
Interoperability | ONVIF Profile S&G, API |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 10Users/20 Users |
Edge Storage | NAS |
Local PC for instant recording | |
Mirco SD card 128GB | |
Web Viewer | IE, Chrome, Firefox, Safari |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Smart Phone | IOS, Android |
Interface | |
Audio Interface | Built-in Mic |
Electrical | |
Power Supply | DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 0) |
Power Consumption | DC 12V: 2.6W 3.7W (IR on) |
PoE: 3.5W 5W (IR on) | |
Environmental | |
Operating Conditions | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH |
Storage Conditions | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH |
Ingress Protection | IP67 |
Vandal Resistance | IK10 |
Construction | |
Casing | Metal |
Dimensions | 106mm×50.3mm (4.17'x1.98') |
Net Weight | 0.33kg(0.73lb) |
Gross Weight | 0.46 kg(1.01lb) |
- Thương hiệu KBVISION của Mỹ.
- Bảo hành: 24 tháng.
- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.
- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina
TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH
Lưu ý:
- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.
* Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Viễn Thông Vina HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
-
Trực tuyến:8
-
Hôm nay:6536
-
Tuần này:18629
-
Tháng trước:32011
-
Tất cả:5671678