Camera chuông cửa IP không dây HIKVISION DS-KV6113-WPE1(B)
Camera chuông cửa IP không dây HIKVISION DS-KV6113-WPE1(B)
- Chuông cửa gắn ngoài phù hợp cho các căn hộ, vila, biệt thự hỗ trợ đọc thẻ Mifare 13.56 Mhz mở cửa.
- Hỗ trợ thiết lập kết nối Wifi, thuận tiện không cần dây rất phù hợp cho các dự án thẫm mỹ cao.
Camera chuông cửa IP không dây HIKVISION DS-KV6113-WPE1(B)
- Chuông cửa gắn ngoài phù hợp cho các căn hộ, vila, biệt thự hỗ trợ đọc thẻ Mifare 13.56 Mhz mở cửa.
- Hỗ trợ thiết lập kết nối Wifi, thuận tiện không cần dây rất phù hợp cho các dự án thẫm mỹ cao.
- Hỗ trợ cấu hình qua WEB.
- Giao tiếp kết nối hệ thống qua TCP/IP, có khả năng cấp nguồn qua POE.
- 04 ngõ vào báo động, 01 relay điều khiển.
- Chuẩn bảo vệ IP65.
- Nút nhấn gọi vật lý.
- Hỗ trợ kết nối 1 màn hình chính (mỗi màn hình chính mở rộng thêm 5 màn hình phụ) và 8 chuông cửa phụ.
- Tiêu chuẩn chồng bụi và nước: IP65 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện cung cấp: 12 VDC.
- Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet IEEE802.3af, standard PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-KV6113-WPE1 |
System parameters | |
Operation system | Embedded Linux operation system |
Operation method | Single-button |
Flash | 16 M, 32 M |
RAM | 256 M |
Video Parameters | |
Camera | 2MP HD camera |
Night vision | Low illumination IR supplement mode: 3m |
BLC | Support |
DNR | Support |
WDR | True WDR |
Field of view | Horizontal: 129° Vertical: 75° |
Video compression standard | H.264 |
Stream | Main stream: 1080p@30fps, 720p@25fps Sub stream: D1@25fps |
Resolution | Main stream: 1920 × 1080p, 720p Sub stream: 704 × 576 |
Motion detection | Support |
Anti-flicker frequency | 50Hz, 60Hz |
Audio parameters | |
Audio intercom | Two-way audio communication |
Audio input | Built-in omnidirectional microphone |
Audio output | Built-in loudspeaker |
Audio compression standard | G.711 U |
Audio compression Rate | 64 Kbps |
Audio quality | Noise suppression and echo cancellation |
Network parameters | |
Wired network | 10/100 Mbps Ethernet |
Network protocol | TCP/IP, RSTP |
Access control parameters | |
Reading frequency | 13.56 MHz |
Card type | Mifare card |
Relay | 1 |
Interfaces | |
RS-485 | 1 |
Wi-Fi | 2.4G Wi-Fi |
Debugging port | 1 |
TF card | Max to 128G |
Alarm input | 4 |
Grounding | 1 |
Physical button | 1 |
TAMPER switch | 1 |
General | |
Protection level | IP65 |
Indicator | 2 |
Power supply | IEEE802.3af, standard PoE 12 VDC |
Power consumption | <10W |
Working temperature | -40° C to +53° C(-40° F to 127.4° F) |
Working humidity | 10% to 95% |
Installation | Surface mounting |
Dimension | 138 mm × 65 mm × 27 mm |
- Bảo hành: 24 tháng.
- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.
- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina
TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH
Lưu ý:
- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.
* Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Viễn Thông Vina HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
-
Trực tuyến:2
-
Hôm nay:244
-
Tuần này:18344
-
Tháng trước:33852
-
Tất cả:5708649