Unified Wireless AC1750 Dual-Band Access Point D-Link DWL-8610AP
- Chuẩn kết nối không dây IEEE 802.11ac.
- Hỗ trợ cổng kết nối: 2 x Gigabit LAN.
- Hỗ trợ băng tần kép: 2.4 GHz và 5GHz.
- Tốc độ truyền dữ liệu 1750Mbps: 1300Mbps (5GHz), 450Mbps (2.4GHz).
- Ăng ten: 6.5 dBi (5GHz), 5 dBi (2.4GHz).
- Tầm hoạt động Wireless: 100 mét.
- Hỗ trợ lên đến 32 SSID, 16 per radio.
- Số lượng người dùng: 250 người.
- Thiết kế để tạo và quản lý nhiều trang web, mạng không dây.
- Hỗ trợ bảo mật: WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WEP 64/128-bit encryption, SSID broadcast disable, MAC address access control, Internal RADIUS server.
- Tiết kiệm điện và tăng cường an ninh mạng.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Features |
|
High-performance Connectivity |
IEEE 802.11ac wireless |
Up to 1300 + 450 Mbps |
|
2 x Gigabit LAN ports |
|
Made for Business-class Environments |
Simultaneous dual-band connectivity for increased network capacity |
AC SmartBeam™ technology |
|
Bandsteering for efficient traffic management |
|
Console port for debugging |
|
Trusted Security |
WPA/WPA2 Personal |
WPA/WPA2 Enterprise |
|
MAC address filtering |
|
Rogue AP detection |
|
Convenient Installation |
Can be easily mounted on a wall or ceiling |
802.3at Power Over Ethernet (PoE) enables installation in hard-to-reach locations |
|
UL2043 certified Plenum rated housing to comply with fire regulations |
|
General |
|
Device Interface |
802.11ac/b/g/n |
RJ45 console port |
|
2 Gigabit LAN Port (one port supporting 802.3at PoE) |
|
LEDs |
Power |
LAN 1 |
|
LAN 2 |
|
Diagnostics |
|
2.4 GHz |
|
5 GHz |
|
Wireless Frequency |
2.4 GHz band: 2.4 GHz-2.4835 GHz |
5 GHz band: 4.9 GHz-5.85 GHz |
|
Data Transfer Rate |
802.11ac: 433 Mbps-1300 Mbps |
802.11n: 6.5 Mbps-450 Mbps |
|
802.11g: 54, 48, 36, 24, 12, 9 and 6 Mbps |
|
802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps |
|
Operation Channel |
2.4 GHz: 13 channels |
5 GHz: 19 non-overlapping channels |
|
Antenna |
Internal omni-directional antennas |
6.5 dBi for 5 GHz, 5 dBi or 2.4 GHz |
|
Functionality |
|
Security |
WPA-Personal/Enterprise |
WPA2-Personal/Enterprise |
|
WEP 64/128-bit encryption |
|
SSID broadcast disable |
|
MAC address access control |
|
Internal RADIUS server |
|
Network Management |
Operational modes: Standalone, AP Array, Managed (with DWC-1000, DWS-4026 or DWS-3160) |
Web-based user interface (HTTP/HTTPS) |
|
Command line interface via: RJ45 serial console |
|
Telnet/SSH |
|
SNMP |
|
Enclosure |
Bottom cover – metal, Top cover – plastic, UL2043 certified |
Certifications |
CE, FCC, IC, cUL, LVD, UL2043, C-Tick, VCCI, NCC, Wi-Fi, TELEC, EN 60601-1-2 |
Power over Ethernet |
802.3at PoE+ |
Power Adapter |
12 VDC, 1A (power adapter not included) |
Dimensions |
198 x 171 x 40 mm |
Weight |
240 grams |
- Bảo hành: 36 tháng.
- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.
- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina
TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH
Lưu ý:
- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.
* Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Viễn Thông Vina HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
-
Trực tuyến:10
-
Hôm nay:2030
-
Tuần này:14967
-
Tháng trước:30108
-
Tất cả:5599766