Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KHA-8024SDIR
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KHA-8024SDIR
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Zoom quang: 40x.
- Zoom số: 16x.
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KHA-8024SDIR
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Zoom quang: 40x.
- Zoom số: 16x.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 500 mét.
- Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, chống ngược sáng, tự động lấy nét, chức năng Day/Night (ICR) cảm biến ngày/đêm.
- Độ nhạy sáng: 0.002Lux@F1.5 (màu sắc); 0Lux (hồng ngoại bật).
- Công nghệ night breaker cho hình ảnh cực sắc nét dù quan sát trong môi trường thiếu sáng.
- Chức năng chống ngược sáng quang học real WDR lên dến 120dB giúp quan sát tốt trong điều kiện bị ngược sáng.
- Hỗ trợ 20 người sử dụng truy cập cùng một lúc.
- Hỗ chức năng theo dõi thông minh autotracking.
- Hỗ chức năng thông minh IVS: Mất vật thể, xâm nhập vùng cấm, vật thể di chuyển nhanh, đỗ xe trái phép....
- Tốc độ: 240°/s, xoay ngang 360° không có điểm dừng.
- Hỗ trợ cài đặt 300 điểm tuần tra, 8 quá trình tuần tra thông minh, 5 nhóm điểm tuần tra tự động.
- 7 báo động vào hỗ trợ các thiết bị báo động như công tắc từ hoặc PIR, 2 báo động ra hỗ trợ loa báo động.
- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 128 GB tự ghi hình trong trường hợp mất kết nối.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều 1in/1out.
- Hỗ trợ chức năng điều khiển 3D thông minh.
- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nhiệt độ hoạt động: -40°~+70°C có thể hoạt động ở môi trường thời tiết khắc nghiệt như khu vực băng giá hay bên trong kho lạnh....
- Nguồn điện: 24VAC/ 3A (± 25%).
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
KHA-8024SDIR |
|
Image Sensor |
1/2.8 inch CMOS |
|
Effective Pixels |
2.0MP, (1944 (H) x 1092 (V)) |
|
Scanning System |
Progressive |
|
Electronic Shutter Speed |
1/1 ~ 1/30,000s |
|
Min. Illumination |
Color: 0.05Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on) |
|
S/N Ratio |
More than 56dB |
|
Video Output |
BNC(1.0Vp-p/75Ω), PAL / NTSC |
|
Camera Features |
||
Day/Night |
Auto (ICR)/ Color/ B/W |
|
Backlight Compensation |
BLC/ HLC/ DWDR |
|
White Balance |
Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual |
|
Gain Control |
Auto/ Manual |
|
Noise Reduction |
Ultra DNR (2D/3D) |
|
Privacy Masking |
Up to 24 areas |
|
Digital Zoom |
16x |
|
EIS |
Support |
|
Defog |
Support |
|
IR Light |
||
Laser Light Control |
Auto / Manual |
|
Laser Distance |
Up to 500m |
|
Angle of Laser Light |
2° ~ 60° |
|
PTZ |
||
Pan/Tilt Range |
Pan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -20° ~ 90°, auto flip 180° |
|
Manual Control Speed |
Pan: 0.1° ~200°/s; Tilt: 0.1° ~120°/s |
|
Preset Speed |
Pan: 240°/s; Tilt: 200°/s |
|
Preset |
80 (DH-SD), 255(Pelco-P/D) |
|
PTZ Mode |
5 Pattern, 8 Tour, Auto Pan, Auto Scan |
|
Speed Setup |
Human-oriented focal length/ speed adaptation |
|
Power up Action |
Auto restore to previous PTZ and lens status after power failure |
|
Idle Motion |
Activate Preset/ Scan/ Tour/ Pattern if there is no command in the specified period |
|
Time Task |
Auto activation of Preset/ Pan/ Scan/ Tour/ Pattern by preset-time |
|
Protocol |
DH-SD, Pelco-P/D (Auto recognition) |
|
Video |
||
Compression |
H.264/ MJPEG |
|
Resolution |
1080P (1920 x 1080)/ 720P (1280 x 720) /D1 (704 x 576/ 704 x 480)/ CIF (352 x 288/ 352 x 240) |
|
Frame Rate |
Main Stream |
1080P/ D1 (1 ~ 25/30fps), 720P(1~50/60fps) |
Sub Stream 1 |
D1/CIF(1 ~ 25/30fps) |
|
Sub Stream 2 |
720P/D1/ CIF (1 ~ 25/30fps) |
|
Bit Rate |
H.264: 56K ~ 8192Kbps, MJPEG: 56K ~ 20480Kbps |
|
Audio |
||
Compression |
G.711a, G.711u/ PCM (32kbps)/ PCM (128kbps) |
|
Interface |
1/1 channel In/ Out |
|
Intelligent Function |
||
Auto Tracking |
Single-scene, multiple-scene, panorama-scene |
|
Tracking Trigger Mode |
Manual / Auto (alarm triggered) |
|
Tracking Trigger Event |
Targeting, Zoom, Tracking, Recording, Snapshot, Alarm and etc. |
|
Network |
||
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base -T) |
|
Protocol |
IPv4/ IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1x |
|
Compatibility |
ONVIF, PSIA, CGI |
|
Max. User Access |
20 users |
|
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android, Windows Phone… |
|
Auxiliary Interface |
||
Memory Slot |
Micro SD 128GB |
|
Alarm |
7/2 channel In/ Out |
|
General |
||
Power Supply |
24VAC /3A (±25%), Hi-POE |
|
Power Consumption |
20W, 43W (IR on, Heater on) |
|
Ingress Protection |
IP67 |
|
Dimensions |
Φ240 x 357 mm |
|
Weight |
6.75kg |
- Thương hiệu KBVISION của Mỹ.
- Sản xuất tại Đài Loan.
- Bảo hành: 12 tháng.
- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.
- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina
TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH
Lưu ý:
- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.
* Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Viễn Thông Vina HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
-
Trực tuyến:4
-
Hôm nay:31
-
Tuần này:17725
-
Tháng trước:30697
-
Tất cả:5269443