Camera IP PANASONIC WV-U2532L

Giá:
9,320,000 đ

Camera IP PANASONIC WV-U2532L

- Camera dome ngoài trời Full HD Varifocal Lens.

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type CMOS image sensor.

- Độ phân giải camera quan sat: Full HD 1080p (30 khung hình/ giây).

Yêu cầu gọi lại
số điện thoại
Số lượng

Camera IP PANASONIC WV-U2532L

- Camera dome ngoài trời Full HD Varifocal Lens.

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type CMOS image sensor.

- Độ phân giải camera quan sat: Full HD 1080p (30 khung hình/ giây).

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, Smart coding.

- Ống kính có động cơ và ống kính lấy nét có động cơ zoom 2.5x.

- Tiêu cự: 2.9 – 7.3 mm {1/8 - 9/32 inches}, F2.0 Motorized.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Tầm nhìn ban đêm màu (0.006lx đến 0.1 lx).

- Góc quan sát H: 43-100 deg. V: 24-55 deg. (16:9 mode).

- Hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).

- Hỗ trợ Super Dynamic 120dB.

- Chế độ hành lang (xoay 90° hoặc 270°).

- Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD max 64GB.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn hỗ trợ: PoE (IEEE802.3af) 5.8W.

- Hỗ trợ ONVIF G T.

- Tiêu chuẩn UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1, FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-U2532L
Camera
Image Sensor Approx. 1/3 type CMOS image sensor
Minimum Illumination Color : 0.1 lx, BW: 0.04 lx
           (50IRE, F2.0, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
BW : 0 lx {0 footcandle}
         (50IRE, F2.0, Maximum shutter: OFF (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
Color : 0.006 lx, BW: 0.0025 lx
            (50IRE, F2.0, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11)
White Balance ATW1/ ATW2/ AWC
Maximum shutter [30fps mode] Max. 1/10000 s to Max. 16/30 s
[25fps mode] Max. 1/10000 s to Max. 16/25 s
Intelligent Auto On/ Off
Super Dynamic On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31.
Dynamic Range  Max.120 dB (Super Dynamic: On, Level: 31)
Back light compensation/ High light compensation BLC/ HLC/ Off
(only when Super Dynamic/ Intelligent auto: Off)
Fog compensation On / Off, The level can be set in the range of 0 to 8.
(only when Intelligent auto / auto contrast adjust: Off)
Maximum gain (AGC) The level can be set in the range of 0 to 11.
Color/BW (ICR) Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/
Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC)
IR LED Light High/ Middle/ Low/ Off
Maximum irradiation distance: 30 m {Approx. 100 ft} 
Digital Noise Reduction The level can be set in the range of 0 to 255.
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Privacy Zone  On/ Off (up to 8 zones available)
Image rotation 0° (Off)/ 90°/ 180° (Upside-down)/ 270°
Camera Title (OSD)  On/ Off, Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Lens
Focal length 2.9 mm – 7.3 mm {1/8inches-9/32inches}
Optical zoom 2.5x (Motorized zoom / Motorized focus)
Extra optical zoom 2.5x - 3.8x (when resolution is 1280x720)
Digital (electronic) zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Angular Field of View [16 : 9 mode]
Horizontal : 43° (TELE) – 100° (WIDE), Vertical : 24° (TELE) – 55° (WIDE)
[ 4 : 3 mode]
Horizontal : 35° (TELE) – 82° (WIDE), Vertical : 27° (TELE) – 61° (WIDE)
Maximum Aperture Ratio 1 : 2.0 (WIDE) – 1 : 3.0(TELE)
Focusing Range 1 m {39-3/8 inches} – ∞
Browser GUI 
Camera Control Brightness
GUI/ Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian,
Chinese, Japanese
Network 
Network IF 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265 [16 : 9 mode] 1920×1080, 1280×720, 640×360, 320×180
[4 : 3 mode] 1600×1200, 1280×960, VGA, QVGA
H.265 Transmission Mode: Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort
Transmission Type: Unicast / Multicast
JPEG Image Quality: 10 steps
Smart Coding GOP(Group of pictures) control: On(Frame rate control)/ On(Advanced)/ On(Mid)/ On(Low)/ Off
AUTO VIQS: On/ Off
Supported Protocol IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
No. of Simultaneous Users Up to 14 users (Depends on network conditions)
SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option) H.265 recording:
 Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure
Compatible microSDXC/ microSDHC Memory Card:
 Panasonic 32 GB*, 64 GB**model
 *microSDHC card, **microSDXC card
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, Android terminals
Alarm
Alarm Source VMD alarm, SCD alarm, Command alarm
Alarm Actions SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, Panasonic alarm protocol output
General
Safety UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024
Power Source and Power Consumption  PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 140 mA, Approx. 6.7 W (Class 0 device)
Ambient Operating Temperature -30 °C to +50 °C (-22 °F to +122 °F)
{Power On range: -20 °C to +50 °C (-4°F to +122 °F)}
Ambient Operating Humidity 10 to 100 % (no condensation)
Water and Dust Resistance IP66 (IEC 60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant
Shock Resistance IK10 (IEC 62262)
Dimensions ø154 mm (W) x 103 mm (H) {ø6-1/16 inches × 4-1/16 inches(H)}
Dome radius 42 mm {1-21/32 inches}
Mass (approx.)  1.0 kg {2.21 lbs.}
Finish  Main body: Aluminum die cast/ PC resin, i-PRO white
Outer fixing screws: Stainless steel (Corrosion-resistant treatment)
Dome cover: Polycarbonate resin, Clear

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click  ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.

 

- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.

 

Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA

Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina

TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH

Lưu ý:

- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.

 * Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998

 

Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA

Viễn Thông Vina  HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH

 

Thông tin công ty

Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina

Giấy phép kinh doanh số 0314370869 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tp.HCM cấp ngày 25/04/2017

 Thời gian làm việc: từ thứ 2 - thứ 7 (08:00 đến 17:00)

   Điện thoại: (028)62.677.398 - 0909.605.998

  Email: info@vienthongvina.net

 Trụ sở: 20/50 Đường Số 5, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh

Chứng nhận

Map bottom

DMCA.com Protection Status

Thiết kế website www.webso.vn