Camera IP PANASONIC WV-S3511L

Giá:
19,800,000 đ

Camera IP PANASONIC WV-S3511L

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type CMOS image sensor.

- Độ phân giải camera ip: 1.3 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: 1 to 60 fps.

Yêu cầu gọi lại
số điện thoại
Số lượng

Camera IP PANASONIC WV-S3511L

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type CMOS image sensor.

- Độ phân giải camera ip: 1.3 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: 1 to 60 fps.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.02 lx, BW: 0.01 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG).

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nhiệt độ hoạt động: -30°C to 50°C.

- Nguồn điện: DC48V/80mA và PoE.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-S3511L
Camera
Image Sensor Approx. 1/3 type CMOS image sensor
Minimum Illumination Color: 0.02 lx, BW: 0.01 lx
 (F2.3, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
BW: 0 lx
 (F2.3, Maximum shutter : Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
Color: 0.0013 lx, BW: 0.0007 lx
 (F2.3, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) 
White Balance AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K)
Maximum shutter  Max. 1/10000 s to Max. 16/30 s
Intelligent Auto On/ Off
Super Dynamic On / Off, the level can be set in the range of 0 to 31
Dynamic Range  Max.134 dB typ. (Super Dynamic: On)
Adaptive Black Stretch The level can be set in the range of 0 to 255. 
Back light compensation/ High light compensation BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off (only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off)
Fog compensation On/ Off (only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off)
Maximum gain The level can be set in the range of 0 to 11.
Color/BW (ICR) Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC)
IR LED Light High/ Middle/ Low/ Off, Maximum irradiation distance: 15 m {Approx. 49 ft}
Digital Noise Reduction The level can be set in the range of 0 to 255
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD) Type 4 *Bundled License
Privacy Zone  On/ Off (up to 8 zones available)
Image rotation 0°/ 90°/ 180°(Upside-down)/ 270°
Mirror On/ Off
Camera Title (OSD) On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Lens
Zoom Ratio 1 x Optical
Digital (electronic) zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Focal length 2.8 mm {1/8 inches}
Angular Field of View [16 : 9 mode] Horizontal : 97°
                          Vertical : 54°
[4 : 3 mode] Horizontal : 97°
                        Vertical : 72° 
Maximum Aperture Ratio 1 : 2.3
Focus range 0.5 m {19-11/16 inches} – ∞
Adjusting Angle
Adjusting Angle Horizontal (PAN) angle : ±45°
Vertical (TILT) angle : 0 to +90°
Azimuth (YAW) angle : ±90°
Browser GUI
Camera Control Brightness
GUI/ Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian,
Chinese, Japanese
Network
Network IF 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) - 1.3 mega pixel [16 : 9] (30/60 fps)
1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180
- 1.3 mega pixel [4 : 3] (30 fps)
1,280 x 960/ 800 x 600/ 640 x 480/ 400 x 300/ 320 x 240
Smart Coding GOP(Group of pictures) control
[When H.264 is selected] On (Mid)/ On (Low)/ Off
[When H.265 is selected] On (Frame rate control)/ On (Advanced)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
Smart Facial Coding*
Off/ On(AUTO VIQS)/ On(Smart Facial Coding)
*Smart Facial Coding is only available with Stream(1).
Audio Compression G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps
G.711: 64 kbps
AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Supported Protocol - IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
No. of Simultaneous Users Up to 14 users (Depends on network conditions)
microSDXC /microSDHC/ microSD Memory Card - H.265 / H.264 recording : Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure
- JPEG recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure
- Compatible microSDXC/microSDHC/microSD Memory Card: Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 32 GB*, 64 GB**model
 *microSDHC card, **microSDXC card
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, Android terminals
Alarm
Alarm Source VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm
Alarm Actions  microSDXC/microSDHC/microSD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output
Input/ Output
Built-in microphone Nondirectional electret condenser microphone
General
Safety UL (UL60950-1 2Ed), c-UL (CAN/CSA C22. NO.60950-1-07), CE, IEC60950-1
EMC FCC (Part15 Subpart B, ClassA, SDoC), ICES-003 ClassA,
EN55032 ClassB, EN55024, ECE-R10, EN50498, EN50121
Power Source and Power Consumption PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V 80 mA, Approx. 3.8 W (Class 2 device)
Ambient Operating Temperature  -30 °C to +50 °C (-22 °F to 122 °F)
{Power On range : –20 °C to +50 °C (–4 °F to +122 °F)}
Ambient Operating Humidity 10 to 100% (no condensation)
Water and Dust Resistance IP66 (IEC60529), Type 4X(UL50), NEMA 4X compliant
Shock Resistance IK10 (IEC 62262)
Railway Application EN50155 : 2017 Class OT2/ST2 (EN 50155 : 2007 Class TX), IEC62236-3-2
Dimensions  ø109 mm x 53 mm (H) {ø4-9/32 inches x 2-3/32 inches (H)}
Dome radius 27 mm {1-1/16 inches}
Mass (approx.) Approx. 410 g {0.91 lbs}
Finish  Main body: Aluminum die cast, Light gray
Dome section: Polycarbonate resin, Clear

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click  ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.

 

- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.

 

Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA

Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina

TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH

Lưu ý:

- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.

 * Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998

 

Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA

Viễn Thông Vina  HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH

 

Thông tin công ty

Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina

Giấy phép kinh doanh số 0314370869 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tp.HCM cấp ngày 25/04/2017

 Thời gian làm việc: từ thứ 2 - thứ 7 (08:00 đến 17:00)

   Điện thoại: (028)62.677.398 - 0909.605.998

  Email: info@vienthongvina.net

 Trụ sở: 20/50 Đường Số 5, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh

Chứng nhận

Map bottom

DMCA.com Protection Status

Thiết kế website www.webso.vn