Camera IP HIKVISON DS-2CD2345G0P-I
Camera IP HIKVISON DS-2CD2345G0P-I
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7-inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel (2688×1520 @ 25fps).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.265+, H.264, H.264+.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Ống kính: 1.68mm.
Camera IP HIKVISON DS-2CD2345G0P-I
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7-inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel (2688×1520 @ 25fps).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.265+, H.264, H.264+.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Ống kính: 1.68mm.
- Góc nhìn ngang: 180°.
- Góc nhìn dọc: 101°.
- Góc nhìn chéo: 180°.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng thực 120dB true WDR.
- Hỗ trợ chức năng chống cong ảnh.
- Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 256GB.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON) B&W: 0.0028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3s to 1/100,000s |
Slow Shutter | Yes |
Day & Night | IR Cut Filter |
WDR | 120 dB |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed lens, 1.68 mm |
Aperture | F2.0 |
FOV | 1.68 mm, horizontal FOV: 180° , vertical FOV: 101° , diagonal FOV: 180° |
Lens Mount | M12 |
Illuminator | |
IR Range | Up to 10 m |
Wavelength | 850 nm |
Video | |
Max. Resolution | 2688 × 1520 |
Main Stream | 50Hz: 25fps (2688 × 1520, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 24fps (2688 × 1520), 30fps (2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Video Compression | Main stream: H.265+/H.264+/H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
H.264 Type | Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding support |
Smart Feature-Set | |
Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection, unattended baggage detection, object removal detection, face detection, scene change detection |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error) |
Linkage Method | Upload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture |
Region of Interest | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Image | |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC and white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Day/Night/Auto/Schedule |
Network | |
Network Storage | microSD/SDHC/SDXC card (256 GB), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI, SDK |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, 802.1X authentication (EAP-TLS 1.2, EAP-LEAP, EAP-MD5), watermark, IP address filter, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for ONVIF, TLS1.2 |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
User/Host | Up to 32 users, 3 levels: administrator, operator and user |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
On-board storage | Built-in micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 256 GB |
General | |
Storage Conditions | -10 °C to 40 °C (14 °F to 104 °F), humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12VDC ± 25%, Φ 5.5 mm coaxial power plug; reverse polarity protection; PoE (802.3af, type 1, class 3) |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.48 A, max. 5.8 W; PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.19 A to 0.12 A, max. 6.8W |
Material | Metal & Plastic |
Dimensions | Camera: Φ 127.3 × 104.1 mm (Φ 5' × 4.1') With package: 150 × 150 × 141 mm (5.9' × 5.9' × 5.6') |
Weight | Camera: Approx. 520 g (1.1 lb.) With package: Approx. 700 g (1.5 lb.) |
- Bảo hành: 24 tháng.
- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.
- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina
TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH
Lưu ý:
- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.
* Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Viễn Thông Vina HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
-
Trực tuyến:4
-
Hôm nay:4321
-
Tuần này:5516
-
Tháng trước:27264
-
Tất cả:5680313