Camera IP HIKVISON DS-2CD2047G1-L
Camera IP HIKVISON DS-2CD2047G1-L
- Camera 4MP ColorVu có màu ban đêm.
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8-inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
Camera IP HIKVISON DS-2CD2047G1-L
- Camera 4MP ColorVu có màu ban đêm.
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8-inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
- Độ nhạy sáng cực: Color: 0.0014Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light.
- Đèn ánh sáng trắng lên đến 30 mét.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng thực 120dB WDR.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8-inch progressive scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.0014Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light |
Shutter Speed | 1/3s to 1/100,000s |
Slow Shutter | Yes |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Angle Adjustment | Pan: 0 to 360°, tilt: 0 to 90°, rotation: 0 to 360° |
Lens | |
Lens | 2.8/4/6 mm, fixed lens |
FOV | 2.8 mm, horizontal FOV: 102°, vertical FOV: 51°, diagonal FOV: 125° 4 mm, horizontal FOV: 89°, vertical FOV: 46°, diagonal FOV: 105° 6 mm, horizontal FOV: 54°, vertical FOV: 30°, diagonal FOV: 62° |
Aperture | F1.0 |
Lens Mount | M16 |
Illuminator | |
White Light Range | 30m |
Video | |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Main Stream | 50Hz: 25fps (2560 × 1440, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 24fps (2560 × 1440), 30fps(2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Video Compression | Main stream: H.265+/H.264+/H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile, Main Profile, High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Stream Type | Main stream/Sub-stream/third stream |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
Scalable Video Coding (SVC) | Yes |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for each stream |
Network | |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, watermark, IP address filter, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for ONVIF, RTP/RTSP OVER HTTPS, Control Timeout Settings, Security Audit Log, TLS 1.2 |
Network Storage | microSD/SDHC/SDXC card (256 GB), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | IE8+, Chrome41.0-44, Firefox30.0-51, Safari8.0-11 |
Image | |
Day/Night Switch | Day/Night |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, and white balance are adjustable by client software or web browser |
S/N Ratio | >50dB |
Interface | |
RS-232 | RS-232 serial port control |
On-board Storage | Built-in micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 256 GB |
Hardware Reset | Yes |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Smart Feature-Set | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error) |
Premier Protection | Intrusion detection, line crossing detection |
General | |
Web Client Language | English, Russian, Italian, French, Polish, Portuguese, Spanish, Turkish |
General Function | One-key reset, anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy masks, IP address conflict, flash log |
Software Reset | Yes |
Linkage Method | Upload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, send email, trigger capture |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F) |
Startup and Operating | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F) |
Power Supply | 12 VDC ± 20%, PoE: 802.3af |
Power Consumption and Current | 12VDC, 0.5 A, max. 6 W; PoE:(802.3af, 36V to 57V), 0.2 A to 0.1 A, max. 7.5 W |
Power Interface | Φ5.5 mm coaxial power plug |
Material | Metal |
Camera Dimension | 85 × 85 × 218 mm (3.3inch × 3.3inch × 8.6inch) |
Package Dimension | 315 × 137 × 141 mm (12.4inch × 5.4inch × 5.6inch) |
Camera Weight | 0.710 kg (1.6 lb.) |
With Package Weight | 1.035 kg (2.3 lb.) |
Protection | Ingress protection: IP67 (IEC 60529-2013) |
- Bảo hành: 24 tháng.
- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.
- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina
TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH
Lưu ý:
- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.
* Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Viễn Thông Vina HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
-
Trực tuyến:9
-
Hôm nay:4173
-
Tuần này:5368
-
Tháng trước:27116
-
Tất cả:5680165