Camera IP COLORVU HIKVISION DS-2CD2147G2-SU
Camera IP COLORVU HIKVISION DS-2CD2147G2-SU
- HIKVISION DS-2CD2147G2-SU là dòng camera IP Dome ColorVu và chống báo giả cho hình ảnh màu sắc 24/7.
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
Camera IP COLORVU HIKVISION DS-2CD2147G2-SU
- HIKVISION DS-2CD2147G2-SU là dòng camera IP Dome ColorVu và chống báo giả cho hình ảnh màu sắc 24/7.
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Độ chạy sáng: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/H.264+/H.265+.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC/TF lên đến 256GB.
- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng thực 130dB WDR.
- Chống báo giả bằng thuật toán deep learning phân biệt người và phương tiện.
- Chức năng bù ngược sáng BLC.
- Hỗ trợ chức năng HLC (High Light Compensation).
- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Tích hợp micro thu âm
- Tích hợp ngõ vào, ra âm thanh báo động
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2147G2-SU |
Camera quan sát | |
Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Yes |
P/N | P/N |
Wide Dynamic Range | 130 dB |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355° |
Lens | |
Lens Type | 2.8 mm, 4 mm |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 106°, vertical FOV 61°, diagonal FOV 127° 4 mm, horizontal FOV 95°, vertical FOV 51°, diagonal FOV 115° |
Lens Mount | M16 |
Aperture | F1.0 |
Blue Glass Module | Blue glass module to reduce ghost phenomenon |
Working Distance | 2.8 mm: 2.5 m to ∞ 4 mm: 3.5 m to ∞ |
DORI | |
DORI | 2.8mm: D: 62m, O: 24m, R: 12m, I: 6m 4mm: D: 77m, O: 30m, R: 15m, I: 7m |
Video | |
Max. Resolution | 2688 × 1520 |
Main Stream | 50Hz: 25 fps (2688 × 1520, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30 fps (2688 × 1520, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Third Stream | 50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main Stream supports |
H.265+ | Main Stream supports |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | Yes |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711 ulaw)/ 64 Kbps (G.711 alaw)/ 16 Kbps (G.722.1)/ 16 Kbps (G.726)/ 32 to 192 Kbps (MP2L2)/ 8 to 320 Kbps (MP3)/ 16 to 64 Kbps (AAC) |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage | MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11 Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB |
Built-in Microphone | Yes |
Audio | 1 input (line in), max. input amplitude: 3.3 vpp, input impedance: 4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium; 1 output (line out), max. output amplitude: 3.3 vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium, mono sound |
Alarm | 1 input, 1 output (TTL: max. 12 VDC, 30 mA) |
Hardware Reset | Yes |
Event | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle), video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error) alarm input and output |
Smart Event | Scene change detection |
Deep Learning Function | |
Face Capture | Yes |
Perimeter Protection | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection |
General | |
Power | 12 VDC ± 25% PoE: 802.3af, Class 3 |
Camera Material | Metal |
Camera Dimension | Ø 121.4 × 100.1 mm |
Package Dimension | 150 × 150 × 141 mm |
Camera Weight | Approx. 570 g |
With Package Weight | Approx. 820 g |
Storage Conditions | -30°C to 60°C (-22°F to 140°F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30°C to 60°C (-22°F to 140°F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Linkage Method | Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger record, trigger capture, send email |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.4 A, max. 5 W PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.20 A to 0.15 A, max. 6.5W |
Power Interface | Ø 5.5 mm coaxial power plug |
Web Client Language | 33 languages English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail, pixel counter |
Software Reset | Yes |
Approval | |
Class | Class B |
EMC | FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC VoC (ICES-003: Issue 6, 2016) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013), IK10 (IEC 62262:2002) |
- Bảo hành: 24 tháng.
- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.
- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina
TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH
Lưu ý:
- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.
* Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Viễn Thông Vina HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
-
Trực tuyến:7
-
Hôm nay:3965
-
Tuần này:5160
-
Tháng trước:26908
-
Tất cả:5679957