Camera IP COLORVU HIKVISION DS-2CD2127G2-SU

Giá:
2,550,000 đ

Camera IP COLORVU HIKVISION DS-2CD2127G2-SU

- HIKVISION DS-2CD2127G2-SU là dòng camera IP Dome ColorVu và chống báo giả cho hình ảnh màu sắc 24/7.

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Độ chạy sáng: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON).

Yêu cầu gọi lại
số điện thoại
Số lượng

Camera IP COLORVU HIKVISION DS-2CD2127G2-SU

- HIKVISION DS-2CD2127G2-SU là dòng camera IP Dome ColorVu và chống báo giả cho hình ảnh màu sắc 24/7.

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Độ chạy sáng: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON).

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/H.264+/H.265+.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC/TF lên đến 256GB.

- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng thực 120dB WDR.

- Chống báo giả bằng thuật toán deep learning phân biệt người và phương tiện.

- Chức năng bù ngược sáng BLC.

- Hỗ trợ chức năng HLC (High Light Compensation).

- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Tích hợp micro thu âm

- Tích hợp ngõ vào, ra âm thanh báo động

Đặc tính kỹ thuật

Model

DS-2CD2127G2-SU 

Camera

Image Sensor

1/2.8 inch Progressive Scan CMOS

Min. Illumination

0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON)

Shutter Speed

1/3 s to 1/100,000 s

Slow Shutter

Yes

P/N

P/N

Wide Dynamic Range

120 dB

Angle Adjustment

Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355°

Lens

Lens Type

2.8 mm, 4 mm

Focal Length & FOV

2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 56°, diagonal FOV 127°
4 mm, horizontal FOV 84°, vertical FOV 45°, diagonal FOV 99°

Lens Mount

M12

Aperture

F1.0

Working Distance

2.8 mm: 1.7 m to ∞
4 mm: 2.3 m to ∞

DORI

DORI

2.8 mm: D: 46 m, O: 18 m, R: 9 m, I: 4 m
4 mm: D: 56 m, O: 22 m, R: 11 m, I: 5 m

Video

Max. Resolution

1920 × 1080

Main Stream

50Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)

Sub Stream

50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)

Third Stream

50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)

Video Compression 

Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Third stream: H.265/H.264

Video Bit Rate

32 Kbps to 8 Mbps

H.264 Type

Baseline Profile/Main Profile/High Profile

H.265 Type

Main Profile

H.264+

Main Stream supports

H.265+

Main Stream supports

Bit Rate Control

CBR/VBR

Scalable Video Coding (SVC)

Yes

Region of Interest (ROI)

1 fixed region for main stream and sub-stream

Audio

Environment Noise Filtering

Yes

Audio Sampling Rate

8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz

Audio Compression

G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC

Audio Bit Rate

64 Kbps (G.711 ulaw)/ 64 Kbps (G.711 alaw)/ 16 Kbps (G.722.1)/ 16 Kbps (G.726)/ 32 to 192 Kbps (MP2L2)/ 8 to 320 Kbps (MP3)/ 16 to 64 Kbps (AAC)

Network

Simultaneous Live View

Up to 6 channels

API

Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK

Protocols

TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP

User/Host

Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user

Security

Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface

Network Storage

MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR)

Client

iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central

Web Browser

Plug-in required live view: IE 10, IE 11
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+

Image

Day/Night Switch

Day, Night, Auto, Schedule

Image Enhancement

BLC, HLC, 3D DNR

Image Parameters Switch

Yes

Image Settings

Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser

Interface

Ethernet Interface

1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port

On-Board Storage

Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB

Built-in Microphone

Yes

Audio

1 input (line in), max. input amplitude: 3.3 vpp, input impedance: 4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium;
1 output (line out), max. output amplitude: 3.3 vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium, mono sound

Alarm

1 input, 1 output (TTL: max. 12 VDC, 30 mA)

Hardware Reset

Yes

Event

Basic Event

Motion detection (human and vehicle), video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error)
alarm input and output

Smart Event

Scene change detection

Deep Learning Function

Face Capture

Yes

Perimeter Protection

Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection

General

Power

12 VDC ± 25%
PoE: 802.3af, Class 3

Camera Material

Metal

Camera Dimension

Ø 121.4 × 100.1 mm

Package Dimension

150 × 150 × 141 mm

Camera Weight

Approx. 570 g

With Package Weight

Approx. 820 g

Storage Conditions

-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)

Startup and Operating Conditions

-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)

Linkage Method

Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger record, trigger capture, send email

Power Consumption and Current

12 VDC, 0.4 A, max. 5 W
PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.20 A to 0.15 A, max. 6.5W

Power Interface

Ø 5.5 mm coaxial power plug

Web Client Language

33 languages
English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian

General Function

Anti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail, pixel counter

Software Reset

Yes

Approval

Class

Class B

EMC

FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B);
CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014);
RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015);
IC VoC (ICES-003: Issue 6, 2016);

Safety

UL (UL 60950-1);
CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014);
CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014)

Environment

CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)

Protection

IP67 (IEC 60529-2013), IK10 (IEC 62262:2002)

- Bảo hành: 24 tháng.

- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click  ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.

 

- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.

 

Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA

Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina

TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH

Lưu ý:

- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.

 * Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998

 

Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA

Viễn Thông Vina  HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH

 

Thông tin công ty

Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina

Giấy phép kinh doanh số 0314370869 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tp.HCM cấp ngày 25/04/2017

 Thời gian làm việc: từ thứ 2 - thứ 7 (08:00 đến 17:00)

   Điện thoại: (028)62.677.398 - 0909.605.998

  Email: info@vienthongvina.net

 Trụ sở: 20/50 Đường Số 5, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh

Chứng nhận

Map bottom

DMCA.com Protection Status

Thiết kế website www.webso.vn