Bộ điều khiển không dây D-Link DWC-1000
- Hỗ trợ cổng kết nối: 2 x USB 2.0, RJ45, 4 x Gigabit LAN.
- Hỗ trợ bảo mật: WEP, Dynamic WEP, WPA Personal/Enterprise, WPA2 Personal/Enterprise.
- Nguồn điện: 12VDC/ 2.5A.
- Công suất tiêu thụ tối đa: 19.3W.
- Kích thước: 280 x 180 x 44 mm.
- Trọng lượng: 1.7 kg.
Interfaces
- 4 x Gigabit LAN ports.
- 2 x Gigabit option ports.
- 2 x USB 2.0 ports.
- 1 x Console (RJ45) port.
Capacity and performance
- Default/maximum APs per unit: 6/12.
- Default/maximum APs when using a cluster of 4 x DWC-1000: 24/48.
- Concurrent Captive Portal authentication users: 512.
- Dedicated IPSec VPN tunnels: 70.
- Dedicated PPTP/L2TP VPN tunnels: 25.
- Dedicated SSL VPN tunnels: 20.
AP discovery & control
- Layer 2.
- Layer 3.
AP monitoring
- Managed AP.
- Rogue AP.
- Authentication fail AP.
- Standalone AP.
Client monitoring
- Authenticated client.
- Rogue client.
- Authentication fail client.
- Ad-hoc client.
Centralised management
- RF channel pattern.
- RF power output.
- Security policy.
Roaming
- Fast roaming.
- Intra/inter-controlling roaming.
- Intra/inter-subnet roaming.
Wireless security
- WEP.
- Dynamic WEP.
- WPA Personal/Enterprise.
- WPA2 Personal/Enterprise.
LAN security
- 802.1x port-based access control.
- Guest VLAN.
Wireless Intrusion Detection & Prevention System (WIDS)
- Rogue/Valid AP classification.
- Rogue AP mitigation.
Authentication
- Captive portal.
- Guest management.
- MAC authentication.
VLAN
- VLAN group: Up to 255 entries.
- 802.1q VLAN.
- Subnet-based VLAN.
- Port-based VLAN.
Firewall system2
- Policy: 100 rules per feature, up to 600 rules total.
- Dynamic routing: RIPv1, RIPv2.
- Dynamic DNS.
- NAT/PAT.
- Web content filtering (Static URL/Keywords).
Networking2
- Route failover.
- Outbound load balancing.
Virtual Private Network (VPN) 2
- Encryption: DES, 3DES, AES, Twofish, Blowfish, CAST-128, NULL.
- IPSec NAT Traversal.
- Dead Peer Detection.
- IP Encapsulating Security Payload (ESP).
- IP Authentication Header (AH).
- VPN Tunnel Keep Alive.
- Hub and Spoke.
SSL Virtual Private Network (SSL VPN) 2
- Encryption: DES, 3DES, AES.
- Message integrity: MD5, SHA1.
System management
- Web based user interface (HTTP).
- Command line interface (CLI).
- SNMP v1, v2c, v3.
Certifications
- FCC Class B, CE Class B, VCCI, C-tick, IC, cUL, LVD (EN60950-1).
Physical and environmental
- Internal power supply: 12VDC /2.5A
- Max. Power Consumption: 19.3W.
- Dimensions: 280 x 180 x 44 mm.
- Weight: 1.7 kg.
- Bảo hành: 36 tháng.
- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.
- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina
TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH
Lưu ý:
- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.
* Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Viễn Thông Vina HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
-
Trực tuyến:10
-
Hôm nay:1563
-
Tuần này:11145
-
Tháng trước:24527
-
Tất cả:5664194