8-Port 10/100/1000BASE-T + 2-Port Combo 10/100/1000BASE-T/SFP L2 Managed Switch D-Link DGS-3000-10TC
8-Port 10/100/1000BASE-T + 2-Port Combo 10/100/1000BASE-T/SFP L2 Managed Switch D-Link DGS-3000-10TC
- 8 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T + 2 cổng Combo 10/100/1000BASE-T/SFP.
- Hỗ trợ: SNMP v.1,2,3, RMON, IPv6 Ready Logo phase 2, Console RJ45 inband, SSH v2, SSL v3, IEEE 802.1p Priority Queuing 8 queues (Strict, WRR, WRR+Strict, Deficit Round Robin (DRR)), ERPS, STP/RSTP/MSTP, LBD, IEEE 802.1Q, GVRP, 802.1v, Traffic Segmentation, 802.1x port-based/MAC-based IMPB v.3.93, access control, 802.1x Guest VLAN, 802.3ad Link Aggregation, ACL, IGMP Snooping v1,v2, SafeGuard Engine, Broadcast storm control, Ingress / Egress Bandwidth control (granularity 8K), Per Flow Bandwidth Control, Voice VLAN, ISM-VLAN, Telnet, Web-based Management, Redundant power supply support.
- 9' 1U Rack-mount size, Smart Fan.
- Rackmount Brackets included.
- Switching Capacity: 20 Gbps.
- Tốc độ chuyển tiếp gói dữ liệu tối đa 64-byte: 14.88 Mpps.
- Bộ nhớ gói dữ liệu đệm: 1.5MB.
- Bộ nhớ Flash: 32MB.
- Địa chỉ MAC: 16K Entries.
- Nguồn điện ngõ vào: 100 - 240VAC, 50 - 60 Hz.
- Công suất tiêu thụ tối đa: 16.5W.
- Kích thước: 228.5 x 195 x 44 mm.
- Kích thước: 1.11 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Interfaces |
|
Ports |
8 10/100/1000 Base-T |
2 Combo 10/100/1000 Base-T/SFP |
|
Optional Redundant Power Supply |
DPS-200 |
Console Port |
RJ45 |
Switching Capacity |
20 Gbps |
64 Byte Packet Forwarding Rate |
14.88 Mpps |
MAC Address Table |
16K Entries |
DRAM for CPU |
128 MB |
Packet Buffer Memory |
1.5 MB |
Flash Memory |
32 MB |
Jumbo Frame |
12,288 Bytes |
MTBF(hours) |
711,565.6 hours |
Acoustic |
33.8 dB |
Heat Dissipation |
56.26 BTU/h |
Power Input |
AC Input 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz Internal Universal Power Supply |
Ventilation |
Smart Fan (Turns on at > 26ºC; Turns off at < 20ºC) |
Power Surge Protection |
All Ethernet ports support IEC61000-4-5 10/700us 6 KV surge protection |
Max Power Consumption |
16.5 W |
Emission (EMI) |
CE, FCC, IC, C-Tick, VCCI, BSMI |
Safety |
CB, UL/cUL, BSMI |
Certifications |
IPv6 Ready Logo Phase 2 |
Dimensions |
228.5 x 195 x 44 mm |
Weight |
1.11 kg |
- Bảo hành: 36 tháng.
- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.
- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina
TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH
Lưu ý:
- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.
* Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Viễn Thông Vina HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
-
Trực tuyến:3
-
Hôm nay:1665
-
Tuần này:11760
-
Tháng trước:33508
-
Tất cả:5686557