24-Port PoE Gigabit Smart Switch + 4 Slot SFP D-Link DGS-1210-28P
- 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps PoE + 4 cổng SFP.
- Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng).
- Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp.
- Cấu hình bằng giao diện WEB GUI, Telnet.
- Hỗ trợ: Flow Control, Port Trunking, Port-based VLAN, Port Based QoS, Web Management, 802.1p, Auto survillence VLAN, 802.3az energy efficient Enthernet.
- VLAN, Auto Voice VLAN, Rack 19 inch.
- Switching Capacity: 56 Gbps.
- Tốc độ chuyển tiếp gói dữ liệu tối đa 64-byte: 41.7 Mpps.
- Bộ nhớ gói dữ liệu đệm: 1.5 MB.
- Nguồn điện ngõ vào: 100 - 240VAC, 50 - 60 Hz.
- Địa chỉ MAC: 16,000 entries per device.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE 802.3af.
- Công suất tiêu thụ tối đa: 251.3 watts (PoE on), 26.3 watts (PoE off).
- Kích thước: 444 x 210 x 44 mm.
- Trọng lượng: 2.54 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Interfaces |
24 Ports 10/100/1000Mbps PoE |
4 SFP |
|
Port Standards & Functions |
Ports 1 ~ 4 compliant with 802.3at |
Ports 5 ~ 24 compliant with 802.3af |
|
PoE Budget |
193 watts |
Other Port Standards & Functions |
IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet (twisted-pair copper) |
IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet (twisted-pair copper) |
|
IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet (twisted- pair copper) |
|
Network Cables |
UTP Cat. 5, Cat. 5e (100 m max.) |
Full/Half Duplex |
Full/half duplex for 10/100 Mbps speeds Full duplex for Gigabit speed |
Media Interface Exchange |
Auto MDI/MDIX adjustment for all twisted-pair ports |
Switching Capacity |
56 Gbps |
Transmission Method |
Store-and-forward |
MAC Address Table |
16,000 entries per device |
MAC Address Update |
Up to 256 static MAC entries |
Maximum 64 bytes packet forwarding rate |
41.7 Mpps |
Packet Buffer Memory |
1.5 MB |
AC Input |
100 to 240VAC 50/60 Hz internal universal power supply |
Maximum Power Consumption |
251.3 watts (PoE on), 26.3 watts (PoE off) |
Standby Power Consumption |
21.9 W/ 240 V |
Acoustics |
Low speed: 47 dBA, High speed: 52.4 dBA |
Heat Dissipation |
840.89 Btu/hr |
Diagnostic LEDs |
Link/Activity/Speed (Per 10/100/1000 Mbps port) |
Certifications |
CE Class A, VCCI Class A, FCC Class A, BSMI, CCC, C-Tick, cUL, CE (LVD) |
MTBF |
239,236 hours |
Dimensions |
444 x 210 x 44 mm |
Weight |
2.54 kg |
- Bảo hành: 36 tháng.
- Mua tại website: Xem và chọn mẫu, click ĐẶT MUA VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI và để lại thông tin như số điện thoại, email, địa chỉ giao hàng, chúng tôi sẽ liên lạc xác nhận đơn hàng với quý khách trong vòng 1-2 giờ để tránh trường hợp bán cho nhiều người cùng một sản phẩm. Theo nguyên tắc người đặt hàng trước sẽ là chủ sở hữu của sản phẩm đó.
- Mua tại cửa hàng công ty: Khách hàng mua trực tiếp từ cửa hàng đặt trước 10% giá trị sản phẩm, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng tới địa chỉ đã được cung cấp và thu tiền sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận.
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Thông tin tài khoản Công ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Vina
TK ngân hàng: 0441000737085 NGÂN HÀNG VIETCOMBANK CHI NHÁNH TÂN BÌNH
Lưu ý:
- Bất kỳ tài khoản nào không được cập nhật ở trên đều không có giá trị thanh toán.
* Để phản ánh về chất lượng dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ: 0909 605 998
Cám ơn Quý khách đã quan tâm, chọn mua sản phẩm và dịch của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG VINA
Viễn Thông Vina HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
-
Trực tuyến:6
-
Hôm nay:175
-
Tuần này:20169
-
Tháng trước:33551
-
Tất cả:5673218